Có 2 kết quả:

有福同享,有祸同当 yǒu fú tóng xiǎng , yǒu huò tóng dāng ㄧㄡˇ ㄈㄨˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤˇ ㄧㄡˇ ㄏㄨㄛˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄤ有福同享,有禍同當 yǒu fú tóng xiǎng , yǒu huò tóng dāng ㄧㄡˇ ㄈㄨˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤˇ ㄧㄡˇ ㄏㄨㄛˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

To enjoy blessings and endure misfortune together (idiom); for better or for worse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

To enjoy blessings and endure misfortune together (idiom); for better or for worse

Bình luận 0