Có 2 kết quả:
有福同享,有祸同当 yǒu fú tóng xiǎng , yǒu huò tóng dāng ㄧㄡˇ ㄈㄨˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤˇ ㄧㄡˇ ㄏㄨㄛˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄤ • 有福同享,有禍同當 yǒu fú tóng xiǎng , yǒu huò tóng dāng ㄧㄡˇ ㄈㄨˊ ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄤˇ ㄧㄡˇ ㄏㄨㄛˋ ㄊㄨㄥˊ ㄉㄤ
Từ điển Trung-Anh
To enjoy blessings and endure misfortune together (idiom); for better or for worse
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
To enjoy blessings and endure misfortune together (idiom); for better or for worse
Bình luận 0